Có 3 kết quả:
偿清 cháng qīng ㄔㄤˊ ㄑㄧㄥ • 償清 cháng qīng ㄔㄤˊ ㄑㄧㄥ • 常青 cháng qīng ㄔㄤˊ ㄑㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to repay
(2) to pay off a debt
(2) to pay off a debt
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to repay
(2) to pay off a debt
(2) to pay off a debt
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
evergreen
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0